Có 1 kết quả:

推手 tuī shǒu ㄊㄨㄟ ㄕㄡˇ

1/1

tuī shǒu ㄊㄨㄟ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) promoter
(2) advocate
(3) driving force
(4) pushing hands (two-person training routine esp. in t'ai chi)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0